Bài viết mới
焼きビーフンのレシピ
簡単に作れるベトナム料理:炒めビーフンの作り方材料: ビーフン: 200g 鶏肉または豚肉: 150g (薄切り) エビ: 100g (オプション) ニンジン: 1本 (千切り) ピーマン: 1個 (千切り) 玉ねぎ: 1個 (薄切り) ニンニク: 2片 (みじん切り) 醤油: 大さじ2 オイスターソース: 大さじ1 塩、コショウ: 適量 サラダ油: 大さじ2 パクチー: 適量 (飾り用) 作り方: ビーフンをぬるま湯に10分ほど浸して柔らかくし、水を切ります。 フライパンにサラダ油を熱し、ニンニクを香りが出るまで炒めます。 鶏肉または豚肉を加え、色が変わるまで炒めます。エビを使う場合は、ここで加えて一緒に炒めます。 ニンジン、ピーマン、玉ねぎを加え、野菜が柔らかくなるまで炒めます。 ビーフンを加え、醤油とオイスターソースで味付けし、全体が均一に混ざるまで炒めます。 塩、コショウで味を調えます。 皿に盛り付け、パクチーを飾って完成です。 購入リンク: ビーフンを購入する
焼きビーフンレシピ
簡単に作れるベトナム料理:炒めビーフンの作り方材料: ビーフン: 200g 鶏肉または豚肉: 150g (薄切り) エビ: 100g (オプション) ニンジン: 1本 (千切り) ピーマン: 1個 (千切り) 玉ねぎ: 1個 (薄切り) ニンニク: 2片 (みじん切り) 醤油: 大さじ2 オイスターソース: 大さじ1 塩、コショウ: 適量 サラダ油: 大さじ2 パクチー: 適量 (飾り用) 作り方: ビーフンをぬるま湯に10分ほど浸して柔らかくし、水を切ります。 フライパンにサラダ油を熱し、ニンニクを香りが出るまで炒めます。 鶏肉または豚肉を加え、色が変わるまで炒めます。エビを使う場合は、ここで加えて一緒に炒めます。 ニンジン、ピーマン、玉ねぎを加え、野菜が柔らかくなるまで炒めます。 ビーフンを加え、醤油とオイスターソースで味付けし、全体が均一に混ざるまで炒めます。 塩、コショウで味を調えます。 皿に盛り付け、パクチーを飾って完成です。 購入リンク: ビーフンを購入する
Vimishop - Thực phẩm Việt có uy tín không?
bao phí daibiki bao phí gửi lạnh uy tín Vimishop
Bảo quản trứng lộn trong tủ lạnh có giúp bảo quản trứng được lâu hơn?
Việc bảo quản trứng lộn trong tủ lạnh không phải là lựa chọn tốt. Trứng lộn là trứng đang ấp dở, và việc bảo quản chúng ở nhiệt độ thấp có thể làm chậm hoặc ngưng quá trình phát triển của phôi, thậm chí có thể khiến phôi chết. Để bảo quản trứng lộn sống, bạn nên để chúng ở nơi ấm áp, với nhiệt độ khoảng 37 độ C để phôi trứng vẫn phát triển bình thường. Nếu bạn đã luộc chín trứng lộn, bạn có thể bảo quản chúng trong tủ lạnh trong vòng 1 tuần, nhưng hãy...
【ベトナム語】代引き手数料とは?
Phí dabiki (tiếng Nhật là 代金引換 daibiki hikikae) là phí phụ thu tiền mặt, được áp dụng tại Nhật Bản trong quá trình giao dịch mua bán hàng hoá online. Đây là một hình thức thanh toán tiền mặt khi nhận hàng, tương tự với việc ship COD (Cash On Delivery) ở ngôn ngữ của người Việt khi mua hàng online. Cụ thể, khi bạn mua hàng từ các trang web thương mại điện tử (Amazon, Rakuten,...), hoặc tại các shop bán thực phẩm Việt tại Nhật và chọn phương thức Daibiki, bạn sẽ thanh toán tiền trực tiếp cho người giao hàng (shipper) sau khi nhận...